Kích thước A5 và B5: So sánh chi tiết và cách ứng dụng thực tế

sổ còng khổ A5

trong ngành in ấn, học tập và văn phòng phẩm, việc lựa chọn đúng khổ giấy là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng, tính thẩm mỹ và chi phí. Trong số các khổ giấy phổ biến hiện nay, kích thước A5 và B5 là hai lựa chọn được sử dụng nhiều nhất, đặc biệt trong sản xuất vở học sinh, sổ tay, sách và tài liệu văn phòng.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ kích thước A5 và B5 là bao nhiêu, khác nhau thế nào, ứng dụng ra sao và nên chọn khổ nào trong từng trường hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ tất cả những điều đó.


1. Tổng quan về kích thước A5

1.1 Kích thước A5 tiêu chuẩn

Khổ giấy A5 thuộc dòng giấy A theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 216. Đây là loại giấy có diện tích bằng một nửa khổ A4, được sử dụng phổ biến trong in ấn, học tập và văn phòng.

  • Kích thước A5 tính theo mm: 148 x 210 mm

  • Kích thước A5 theo cm: 14.8 x 21 cm

  • Kích thước A5 theo inch: 5.8 x 8.3 inch

  • Diện tích: 31080 mm²

1.2 Ưu điểm của giấy A5

  • Gọn nhẹ, dễ mang theo

  • Tiết kiệm giấy, tiết kiệm chi phí in

  • Phù hợp với các nhu cầu cá nhân như ghi chú, lập kế hoạch, nhật ký

1.3 Ứng dụng phổ biến của kích thước A5

  • Sổ tay mini

  • Sổ còng A5

  • Vở học sinh tiểu học

  • In tờ rơi, brochure nhỏ

  • Lịch cá nhân, thiệp mời

vo-o-ly-cho be
vở ô ly cho lớp 1

2. Tổng quan về kích thước B5

2.1 Kích thước B5 tiêu chuẩn

Khổ B5 nằm trong hệ thống khổ giấy B – được thiết kế để có kích thước trung gian giữa các khổ giấy A và C. Khổ giấy B5 lớn hơn A5 và nhỏ hơn A4.

  • Kích thước B5 theo mm: 176 x 250 mm

  • Kích thước B5 theo cm: 17.6 x 25 cm

  • Kích thước B5 theo inch: 6.9 x 9.8 inch

  • Diện tích: 44000 mm²

2.2 Ưu điểm của giấy B5

  • Diện tích viết lớn hơn, phù hợp ghi chép dài

  • Trình bày nội dung thoải mái hơn

  • Tạo cảm giác chuyên nghiệp trong in ấn và lưu trữ

2.3 Ứng dụng thực tế của kích thước B5

  • Vở học sinh cấp 2, cấp 3

  • Sách giáo khoa, sách tham khảo

  • Tài liệu văn phòng

  • Sổ tay chuyên môn, ghi chú dài

Kích thước giấy A5 và B5
giấy A5 và B5

3. So sánh kích thước A5 và B5

Tiêu chí A5 (148 x 210 mm) B5 (176 x 250 mm)
Diện tích 31,080 mm² 44,000 mm²
Kích thước Nhỏ gọn hơn Rộng rãi hơn
Tính linh hoạt Dễ mang theo Cần túi lớn hơn
Đối tượng phù hợp Cá nhân, học sinh nhỏ Học sinh lớn, văn phòng
Mức độ sử dụng Phổ biến Phổ biến vừa
Ứng dụng chính Sổ tay, vở nhỏ Vở học sinh, sách

3.1 Nên chọn A5 hay B5?

  • Nếu bạn cần một cuốn sổ nhỏ gọn, tiện lợi, dễ cất túi – hãy chọn A5

  • Nếu bạn cần nhiều không gian viết, nội dung rõ ràng – hãy chọn B5


4. Cách phân biệt kích thước A5 và B5 bằng mắt thường

Không cần dùng thước, bạn vẫn có thể phân biệt:

4.1 A5:

  • Bằng nửa khổ A4

  • Cầm gọn trong một tay

  • Dễ dàng cất vào túi xách nhỏ

4.2 B5:

  • Gần bằng ¾ khổ A4

  • Lớn hơn A5 khoảng 40% về diện tích

  • Phù hợp đóng gáy, đóng sổ chuyên nghiệp

vở còng giấy A5
vở còng giấy A5

5. Các loại vở, sổ tay phổ biến theo kích thước A5 và B5

5.1 Vở A5:

  • Vở 4 ô ly A5

  • Vở A5 lò xo

  • Sổ còng A5 nhiều màu

  • Sổ tay kế hoạch mini

5.2 Vở B5:

  • Vở học sinh THCS, THPT

  • Sổ tay nội dung dài

  • Vở luyện chữ lớn

  • Tập viết dày, vở 200 trang


6. Ứng dụng của kích thước A5 và B5 trong công việc và học tập

6.1 Trong học tập

  • Học sinh tiểu học: Nên dùng A5

  • Học sinh cấp 2 trở lên: Dùng B5 để ghi nhiều hơn, tránh chật chội

6.2 Trong công việc

  • A5: Ghi chú nhanh, lịch cá nhân, checklist công việc

  • B5: Biên bản họp, ghi chép nội bộ, báo cáo tóm tắt


7. Mua giấy, vở A5 và B5 ở đâu?

Bạn có thể tìm thấy sản phẩm theo kích thước A5 và B5 tại:

7.1 Cửa hàng truyền thống:

  • Nhà sách Fahasa, Phương Nam

  • Văn phòng phẩm Hồng Hà, Thiên Long

7.2 Online:

  • Shopee, Lazada, Tiki

  • Các shop chuyên văn phòng phẩm như Bookbuy, Nhà sách ADC

vở ô ly A5
vở ô ly A5

8. Các khổ giấy liên quan bạn nên biết về kích thước A5 và B5

8.1 Khổ giấy dòng A:

Tên khổ Kích thước (mm)
A3 297 x 420
A4 210 x 297
A5 148 x 210
A6 105 x 148

8.2 Khổ giấy dòng B:

Tên khổ Kích thước (mm)
B4 250 x 353
B5 176 x 250
B6 125 x 176

9. Câu hỏi thường gặp về kích thước A5 và B5

 

9.1 A5 là bao nhiêu phần trăm của A4?

→ A5 bằng 50% diện tích của A4, gấp đôi lại là ra A5.

9.2 B5 lớn hơn A5 bao nhiêu?

→ B5 lớn hơn A5 khoảng 42% về diện tích.

9.3 Có thể in A5/B5 trên máy in A4 không?

→ Có thể. Bạn cần căn chỉnh trong cài đặt in và cắt giấy sau đó.

9.4 Sổ còng A5 và B5 khác gì nhau?

→ Cùng số lỗ còng (thường là 6), nhưng kích thước bìa và giấy bên trong sẽ khác. Sổ B5 cồng kềnh hơn một chút.


10. Kết luận: Nên chọn kích thước A5 hay B5?

Việc chọn kích thước A5 và B5 phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và mục đích sử dụng:

  • A5: Tiện lợi, nhỏ gọn, tiết kiệm giấy – phù hợp ghi chú cá nhân, làm sổ tay, lịch cá nhân.

  • B5: Không gian rộng, phù hợp học tập, ghi nhiều thông tin, dùng trong in ấn chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang phân vân giữa hai loại, hãy cân nhắc:

  • Tần suất sử dụng

  • Mức độ cần ghi chép

  • Túi xách hoặc không gian lưu trữ


✅ Tóm tắt:

  • A5 = 148 x 210 mm, nhỏ gọn, tiện di chuyển.

  • B5 = 176 x 250 mm, rộng hơn, phù hợp học tập và công việc.

  • A5 phù hợp cá nhân – B5 phù hợp chuyên môn.

  • Cả hai đều phổ biến, có sẵn tại nhà sách và sàn TMĐT.

Đừng quên tham khảo thêm các bộ dụng cụ học tập được cập nhật tại MIKI- Văn phòng phẩm để có cái nhìn toàn diện và dễ lựa chọn hơn.