Kích thước vở A5 – TIÊU CHUẨN, ỨNG DỤNG VÀ LỰA CHỌN PHÙ HỢP

sổ còng khổ A5

Vở A5 là một trong những loại vở phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong học tập, làm việc và ghi chép cá nhân. Nhờ kích thước vừa phải, dễ mang theo, vở A5 đã trở thành lựa chọn ưu tiên của học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng và những người thích viết nhật ký. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết kích thước vở A5, tiêu chuẩn sản xuất, các loại vở A5 phổ biến, cũng như cách lựa chọn vở phù hợp với nhu cầu.


2. Kích thước vở A5 theo tiêu chuẩn quốc tế

2.1. Tiêu chuẩn kích thước giấy A5

Kích thước A5 được quy định theo tiêu chuẩn ISO 216 – hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về khổ giấy. Theo đó:

  • Kích thước vở A5: 148mm x 210mm (tương đương 14,8cm x 21cm).

  • Diện tích: khoảng 0,03108 m².

  • Tỷ lệ cạnh: 1:√2 (giúp khi gấp hoặc cắt đôi từ khổ A4 sẽ vẫn giữ nguyên tỷ lệ).

2.2. Vì sao vở A5 có kích thước này?

Khổ giấy A5 chính là một nửa của khổ A4. Khi gấp đôi tờ giấy A4 (210mm x 297mm) theo chiều dài, bạn sẽ được một tờ giấy A5. Đây là kích thước lý tưởng cho vở ghi chú vì vừa đủ không gian viết, vừa nhỏ gọn để mang theo.

Kích thước vở A5
vở A5

3. Các loại vở A5 phổ biến

3.1. Vở A5 kẻ ngang (ruled notebook)

  • Có các dòng kẻ ngang cách đều (thường là 7mm hoặc 8mm).

  • Phù hợp cho học sinh, sinh viên ghi chép bài học, hoặc nhân viên văn phòng ghi biên bản, kế hoạch.

3.2. Vở A5 ô ly (grid notebook)

  • Có các ô vuông nhỏ (thường 4mm hoặc 5mm).

  • Thích hợp cho học sinh tiểu học luyện chữ, hoặc người làm các công việc liên quan đến vẽ kỹ thuật, lập bảng biểu.

3.3. Vở A5 trơn (blank notebook)

  • Không có dòng kẻ, ô ly.

  • Thường dùng để vẽ, sketch ý tưởng, viết nhật ký sáng tạo.

3.4. Vở A5 dot grid (chấm bi)

  • Các chấm nhỏ tạo thành lưới nhẹ nhàng, không gây rối mắt.

  • Lý tưởng cho bullet journal, sơ đồ tư duy hoặc vẽ layout.


4. Ưu điểm của vở A5

4.1. Dễ mang theo

Nhờ kích thước chỉ 148 x 210mm, vở A5 có thể dễ dàng bỏ vào balo, túi xách, cặp công sở mà không chiếm nhiều diện tích.

4.2. Đủ không gian ghi chép

Dù nhỏ gọn nhưng mỗi trang A5 vẫn cung cấp đủ chỗ để ghi ý tưởng, làm bài tập hoặc viết nhật ký hằng ngày.

4.3. Đa dạng kiểu dáng và chất liệu

Thị trường hiện nay có nhiều loại vở A5: bìa cứng, bìa da, bìa nhựa; giấy trắng, giấy kem, giấy chống loá… đáp ứng mọi nhu cầu.

4.4. Tiện lợi cho nhiều mục đích

Vở A5 có thể dùng để:

  • Ghi chép bài học

  • Lập kế hoạch công việc

  • Viết nhật ký

  • Vẽ phác thảo

  • Ghi công thức nấu ăn


5. So sánh kích thước vở A5 với các khổ giấy khác

Khổ giấy Kích thước (mm) So sánh với A5
A3 297 x 420 Gấp 4 lần A5
A4 210 x 297 Gấp 2 lần A5
A5 148 x 210 Tiêu chuẩn
A6 105 x 148 Bằng 1/2 A5
A7 74 x 105 Bằng 1/4 A5

Bảng so sánh này giúp bạn dễ hình dung kích thước vở A5 nằm ở đâu trong hệ thống khổ giấy.

vở A5 cô bé cute
kích thước vở A5

6. Cách lựa chọn kích thước vở A5 phù hợp

6.1. Chọn theo mục đích sử dụng

  • Học sinh – sinh viên: nên chọn vở A5 kẻ ngang hoặc ô ly, giấy dày từ 70–80gsm để không bị lem mực.

  • Nhân viên văn phòng: có thể chọn vở A5 bìa cứng hoặc bìa da sang trọng, giấy trắng mịn.

  • Người viết nhật ký / sáng tạo: ưu tiên vở trơn hoặc dot grid.

6.2. Chọn theo loại giấy

  • Giấy trắng: dễ nhìn, phù hợp cho viết bút bi, bút chì.

  • Giấy kem: chống lóa, bảo vệ mắt khi viết lâu.

  • Giấy kraft: tạo phong cách vintage, phù hợp cho bullet journal.

6.3. Chọn theo đóng gáy

  • Gáy lò xo: dễ lật trang, gập đôi vở.

  • Gáy dán: gọn gàng, chắc chắn.

  • Gáy còng: dễ thay ruột, sắp xếp trang theo ý muốn.


7. Giá bán vở A5 trên thị trường

Giá vở A5 phụ thuộc vào thương hiệu, chất liệu giấy và kiểu dáng bìa.

  • Vở học sinh: khoảng 5.000 – 15.000đ/cuốn.

  • Sổ tay A5 bìa da: 50.000 – 200.000đ/cuốn.

  • Sổ bullet journal: 100.000 – 300.000đ/cuốn.


8. Một số thương hiệu vở A5 nổi tiếng

  • Campus (Nhật Bản): giấy mịn, chống lem mực tốt.

  • Thiên Long: đa dạng mẫu mã, giá hợp lý.

  • Moleskine (Ý): sổ tay cao cấp, giấy chất lượng cao.

  • Deli: thiết kế trẻ trung, giấy đẹp.

9. Mẹo bảo quản và sử dụng vở A5 lâu bền

9.1. Sử dụng bìa bảo vệ

  • Với vở A5 học sinh, bạn có thể bọc nilon hoặc bìa nhựa để tránh cong góc, rách bìa.

  • Với sổ tay A5 bìa da, nên dùng túi vải hoặc bao đựng để hạn chế trầy xước khi mang theo.

9.2. Tránh ẩm mốc

  • Giấy dễ hút ẩm, nên bảo quản vở A5 ở nơi khô ráo.

  • Không để vở dưới ánh nắng trực tiếp quá lâu vì sẽ làm ố vàng hoặc cong giấy.

9.3. Ghi chép khoa học

  • Viết tiêu đề rõ ràng, đánh số trang hoặc dùng sticker phân loại để dễ tìm thông tin.

  • Nếu dùng bullet journal, nên kẻ layout trước để tránh viết sai, phải xé trang.

9.4. Chọn bút phù hợp

  • Với giấy mỏng (70gsm), nên dùng bút bi hoặc bút gel mực vừa phải để tránh lem, thấm qua trang sau.

  • Với giấy dày (100gsm trở lên), có thể dùng bút mực, brush pen hoặc bút highlight.

9.5. Sử dụng hết từng trang

  • Viết gọn gàng, tránh bỏ trống nhiều khoảng trống để tiết kiệm giấy và kéo dài thời gian sử dụng vở. kích thước vở A5 dễ dàng sử dụng


Kết luận

Kích thước vở A5 là 148 x 210mm – tiêu chuẩn quốc tế, được yêu thích vì sự nhỏ gọn, tiện dụng nhưng vẫn đủ không gian ghi chép. Khi chọn kích thước vở A5, bạn nên cân nhắc mục đích sử dụng, loại giấy và kiểu đóng gáy để có trải nghiệm viết tốt nhất. Vở A5 không chỉ phục vụ học tập, công việc mà còn là người bạn đồng hành trong hành trình sáng tạo và lưu giữ kỷ niệm của bạn.

Muốn tìm hiểu rõ và mua hàng : TẠI ĐÂY